--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới sắc
+
(tôn) Forbid sexual intercourse
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
giới sắc
:
(tôn) Forbid sexual intercourse
+
gỗ súc
:
Timber
+
khẩn vái
:
Kowtow and pray under one's breathCứ ngày rằm là lên chùa khấn váiTo be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month
+
thiền gia
:
bonze
+
bão bùng
:
Storm, tempest